 | [se couper] |
 | tự động từ |
|  | bị đứt (vì dao...) |
|  | Se couper en se rasant |
| cạo mặt bị đứt |
|  | Il s'est coupée le doigt |
| anh ấy bị đứt tay |
|  | sờn ở các chỗ gấp nếp (vải) |
|  | cắt nhau |
|  | Ces deux routes se coupent avant le village |
| hai con đường ấy cắt nhau trước khi vào làng |
|  | mất liên lạc |
|  | Il se coupe de ses amis |
| anh ấy mất liên lạc với bạn bè |
|  | (nghĩa bóng, thân mật) lòi đuôi, lộ tẩy |
|  | se couper en quatre pour quelqu'un |
|  | tận tâm với ai |